🔍
Search:
RƯNG RƯNG
🌟
RƯNG RƯNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
-
1
갑작스럽게 눈에 눈물이 고이다.
1
RƯNG RƯNG:
Bỗng nhiên nước mắt dâng đầy trong mắt.
-
Động từ
-
1
눈에 눈물이 곧 흘러내릴 것처럼 자꾸 가득 고이다. 또는 그렇게 하다.
1
RƯNG RƯNG:
Nước mắt cứ đọng lại đầy trên mắt như sắp tuôn trào ra. Hoặc làm như thế.
-
-
1
눈에서 눈물이 흐르지 않고 고여 있다.
1
RƯNG RƯNG:
Nước mắt không chảy mà đọng lại ở mắt.
-
2
억울하지만 어떻게 할 방법이 없다.
2
RƯNG RƯNG:
Uất ức nhưng không còn cách nào.
-
Phó từ
-
1
곧 울음이 터져 나오려고 하는 모양.
1
RƯNG RƯNG, MẾU MÁO:
Hình ảnh như sắp khóc.
-
Phó từ
-
1
눈에 눈물이 곧 흘러내릴 것처럼 가득 고이는 모양.
1
NGÂN NGẤN, RƯNG RƯNG:
Hình ảnh nước mắt đọng đầy ở mắt như sắp tuôn trào ra.
-
Phó từ
-
1
몸이나 물건이 좁게 도는 모양.
1
XOAY TÍT:
Hình ảnh đồ vật hay cơ thể quay vòng hẹp.
-
2
갑자기 눈에 눈물이 맺히는 모양.
2
NGÂN NGẤN, RƯNG RƯNG:
Hình ảnh đột nhiên nước mắt đọng ở mắt.
-
3
갑자기 정신이 흐려지면서 어지러워지는 모양.
3
QUAY QUAY, QUAY CUỒNG:
Hình ảnh đột nhiên tinh thần trở nên mờ mịt và chóng mặt.
-
Phó từ
-
1
좁은 범위를 한 바퀴 도는 모양.
1
QUAY MỘT VÒNG:
Hình ảnh quay một vòng quanh phạm vi hẹp.
-
2
갑자기 정신이 흐려지면서 어지러워지는 모양.
2
QUAY QUAY, QUAY CUỒNG:
Hình ảnh đột nhiên tinh thần trở nên mờ mịt và chóng mặt.
-
3
갑자기 눈에 눈물이 글썽해지는 모양.
3
DÂNG TRÀN, RƯNG RƯNG:
Hình ảnh đột nhiên nước mắt ngấn đầy ở mắt.
-
Phó từ
-
1
약간 넓은 범위를 한 바퀴 도는 모양.
1
MỘT CÁCH QUÂY TRÒN, MỘT CÁCH VÒNG QUANH:
Hình ảnh xoay một vòng quanh phạm vi khá rộng.
-
3
갑자기 어지러워지는 모양.
3
MỘT CÁCH QUAY CUỒNG:
Hình ảnh đột nhiên trở nên choáng váng.
-
2
일정한 둘레를 넓게 둘러싸는 모양.
2
MỘT CÁCH QUÂY TRÒN, MỘT CÁCH VÒNG QUANH:
Hình ảnh bao bọc xung quanh vòng quanh nhất định một cách rộng rãi.
-
4
갑자기 눈에 눈물이 고이는 모양.
4
MỘT CÁCH RƯNG RƯNG:
Hình ảnh bỗng nhiên nước mắt đọng ở mắt.
-
Động từ
-
1
액체 등이 조금씩 자꾸 새어 흐르거나 나왔다 그쳤다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
1
CHẢY RI RỈ, RƯNG RƯNG (KHÓC), RÂN RẤN (NƯỚC MẮT):
Chất lỏng... cứ rò rỉ từng chút một hoặc chảy ra rồi ngừng lại. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
-
2
비가 자꾸 아주 조금씩 내렸다 그쳤다 하다.
2
LẤT PHẤT, LUN PHUN:
Cứ mưa từng tí một rồi lại tạnh.
-
3
물건 등을 조금씩 자꾸 흘리다.
3
LÀM VƯƠNG VÃI, LÀM RƠI VÃI:
Cứ rải rác đồ vật từng chút một.
-
4
물건이나 돈 등을 조금씩 자꾸 쓰거나 여러 번 나누어서 주다.
4
DÙNG MỘT TÍ MỘT, CHO NHỎ GIỌT,:
Cứ dùng từng chút hoặc chia ra nhiều lần đồ vật hay tiền bạc...
-
Động từ
-
1
액체 등이 조금 새어 흐르거나 나왔다 그치다. 또는 그렇게 되게 하다.
1
CHẢY RI RỈ, RỊN RA, RƯNG RƯNG, NGÂN NGẤN:
Chất lỏng... rò rỉ một chút hoặc chảy ra rồi ngừng lại. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
-
2
비가 아주 조금 내렸다 그치다.
2
LẤT PHẤT, LÚN PHÚN:
Mưa rơi rất nhỏ rồi tạnh.
-
3
물건 등을 조금씩 흘리다.
3
VĂNG VÃI, VƯƠNG VÃI, LÀM RƠI VÃI:
Làm văng từng chút một đồ vật...
-
4
물건이나 돈 등을 조금씩 쓰거나 나누어서 주다.
4
DÙNG NHỎ GIỌT, CHIA TÝ MỘT, CHIA MỘT ÍT MỘT:
Dùng hoặc chia ra từng chút một đồ vật hay tiền bạc...
-
Động từ
-
1
액체 등이 조금씩 자꾸 새어 흐르거나 나왔다 그쳤다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
1
CHẢY RI RỈ, RƯNG RƯNG (KHÓC), RƠM RỚM (NƯỚC MẮT), NGÂN NGẤN (LỆ):
Chất lỏng... cứ rò rỉ từng chút một hoặc chảy ra rồi ngừng lại. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
-
2
비가 아주 조금씩 자꾸 내렸다 그쳤다 하다.
2
LẤT PHẤT, LÚN PHÚN:
Cứ mưa từng tí một rồi lại tạnh.
-
3
물건 등을 조금씩 자꾸 흘리다.
3
LÀM VƯƠNG VÃI, LÀM RƠI VÃI:
Cứ làm rơi vãi đồ vật từng tí một.
-
4
물건이나 돈 등을 조금씩 자꾸 쓰거나 여러 번 나누어서 주다.
4
DÙNG MỘT TÍ MỘT, CHO NHỎ GIỌT, CHO ÍT MỘT:
Cứ dùng từng chút một hoặc chia ra làm nhiều lần đồ vật hay tiền bạc...